Có 3 kết quả:
撥剌 bát lạt • 潑剌 bát lạt • 潑辣 bát lạt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cong vạy, không ngay thẳng — Giương cung lên — Tiếng tượng thanh chỉ cá nhẩy.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0