Có 3 kết quả:

撥剌 bát lạt潑剌 bát lạt潑辣 bát lạt

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cong vạy, không ngay thẳng — Giương cung lên — Tiếng tượng thanh chỉ cá nhẩy.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng cá nhẩy khỏi mặt nước.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hung hãn thô bạo.

Bình luận 0